|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
25.990.000đ
|
3.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
Android 13, One UI 5.1 |
Android 12 |
- |
|
Năm ra mắt |
|
2022 |
- |
|
Kích thước |
|
164.2 x 75.9 x 9.1 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Màn hình chính: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, độ sáng 1200 nits; Màn hình phụ: Super AMOLED |
PLS LCD |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
Màn hình chính: 6.7 inch (khi mở) Màn hình phụ: 3.4 inch |
6.5 inch |
- |
|
Độ phân giải |
|
720 x 1600 Pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
|
4GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
|
64GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Exynos 850 |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
|
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|
- |
|
Camera Sau |
Camera góc rộng 12 MP, f/1.8, Dual Pixel PDAF, OIS; Camera siêu rộng 12 MP, f/2.2 |
|
- |
|
Camera trước |
Camera đơn 10 MP, f/2.4 |
5.0 MP |
- |
|
Quay phim |
4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
|
- |
|
Tính năng bảo mật |
Cảm biến vân tay cạnh bên |
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
|
2 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
|
3G, 4G |
- |
|
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0 |
- |
|
Jack tai nghe |
|
Jack 3.5 mm |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
|
- |
|
Dung lượng pin |
3700 mAh |
5000 mAh |
- |
|
Loại pin |
Li-Po |
Lithium polymer |
- |
|
Cổng sạc |
|
Type C |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
|
195 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |