|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
6.690.000đ
|
39đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
Android 12, One UI 4.1 |
iOS 17 |
- |
|
Năm ra mắt |
|
|
- |
|
Kích thước |
165,4 x 76,9 x 8,4 mm |
159.9 x 76.7 x 8.25 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
Cảm biến vân tay cạnh bên |
Face ID; LiDAR Scanner; Áp kế; Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ 5G, Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt |
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
IPS LCD |
Super Retina XDR OLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.6 inches |
6.7 inches |
- |
|
Độ phân giải |
1080 x 2408 pixels |
2796 x 1290 pixel |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
460 ppi |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
Dynamic Island; Màn hình Luôn Bật; Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Màn hình HDR; True Tone; Dải màu rộng (P3); Haptic Touch; Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay |
- |
|
Ram |
4GB |
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
256GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
2x2,2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 660 Silver |
6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
6 lõi mới |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Chip A17 Pro |
- |
|
Camera Sau |
Camera góc rộng: 50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; Camera góc siêu rộng: 5 MP, f/2.2; Camera macro: 2 MP, f/2.4; Camera góc sâu: 2 MP, f/2.4 |
Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
- |
|
Camera trước |
Camera góc rộng: 8 MP, f/2.2 |
12 MP |
- |
|
Quay phim |
1080p@30fps |
|
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
Face ID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
v5.1, A2DP, LE |
5.3 |
- |
|
Jack tai nghe |
|
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO |
- |
|
Dung lượng pin |
5000 mAh |
|
- |
|
Loại pin |
|
|
- |
|
Cổng sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
197 g |
221 gram |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |