|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
25.990.000đ
|
25.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
|
Android 12, One UI 4.1 |
- |
|
Năm ra mắt |
2023 |
2/2022 |
- |
|
Kích thước |
160.9 x 77.8 x 7.80 mm |
75.8 x 157.4 x 7.6mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
Gia tốc kế, Khí áp kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến địa từ, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
Hỗ trợ 5G, Kháng nước, Sạc không dây, Bảo mật vân tay |
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED |
Dynamic AMOLED 2X, Super Smooth 120Hz refresh rate (10~120Hz) |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass Victus+, HDR10+, 1300 nits |
- |
|
Màn hình rộng |
6.7 inch |
2340 x 1080-pixel |
- |
|
Độ phân giải |
2796x1290 pixel |
6.6 inch FHD+ |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
Dynamic Island; HDR display; True Tone; Wide color (P3); Haptic Touch; Lớp phủ oleophobia chống dấu vân tay; Độ sáng tối đa: 2000 nits |
|
- |
|
Ram |
|
8GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
128GB, 256GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
Chip Snapdragon 8 Gen 1 |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
5 lõi |
Adreno 730 |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510 |
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
Apple A16 Bionic |
|
- |
|
Camera Sau |
Camera chính: 48MP; Camerra góc rộng: 12MP; Camera Tele: 12MP |
Camera Góc Siêu rộng 12MP, Camera góc rộng 50 MP, Camera Tele 10MP |
- |
|
Camera trước |
12MP |
10MP |
- |
|
Quay phim |
|
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Vân tay siêu âm |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
|
2 Nano-SIM + eSIM |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
5G, LTE |
- |
|
Bluetooth |
v5.3 |
5.2, A2DP, LE |
- |
|
Jack tai nghe |
|
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
- |
|
Dung lượng pin |
|
4,500mAh |
- |
|
Loại pin |
|
|
- |
|
Cổng sạc |
USB Type-C |
Lên đến 45W có dây, 15W không dây, Wireless PowerShare, Đạt chuẩn USB-IF |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
201 gram |
196g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |