|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
9.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 15 |
Android 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2021 |
|
- |
|
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
Dài 162.3 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 7.7 mm - Nặng 171 g |
- |
|
Màu sắc |
Than Chì, Vàng, Bạc, Xanh Sierra |
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Cử chỉ màn hình tắt; Mở rộng bộ nhớ RAM |
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) |
AMOLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
Kính cường lực AGC DT-Star2 |
- |
|
Màn hình rộng |
6.1 inch (chiếm khoảng 86.0% thân máy) |
6.7 inches |
- |
|
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
Full HD+ (1080 x 2412 Pixels) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
460 ppi |
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
6GB |
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
|
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
- |
|
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (5 nhân) |
Adreno 619 |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
Stereo |
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF |
Chính 108 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
- |
|
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
32 MP |
- |
|
Quay phim |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. |
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) |
2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
- |
|
Mạng di động |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.1 |
- |
|
Jack tai nghe |
Lightning, USB 2.0 |
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
3095 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
4800 mAh |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion |
|
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
204 g (7.20 oz) |
|
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |