|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
9.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 15 |
iOS 12 |
- |
|
Năm ra mắt |
2021 |
2018 |
- |
|
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm (5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
- |
|
Màu sắc |
Than Chì, Vàng, Bạc, Xanh Sierra |
Trắng, Đen, Xanh Dương |
- |
|
Cảm biến |
|
Đa Ngôn Ngữ |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1200 nits (peak) |
OLED 5.8 inch |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
- |
|
Màn hình rộng |
6.1 inch (chiếm khoảng 86.0% thân máy) |
5.8 inch |
- |
|
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
1125 x 2436 Pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
460 ppi |
458 ppi density |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
6GB |
4GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
256 GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
- |
|
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (5 nhân) |
Apple GPU 4 nhân |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
- |
|
Loa |
Stereo |
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/1.8, 120˚, 13mm (ultrawide), PDAF |
12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom |
- |
|
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
7 MP, f/2.2, 32mm |
- |
|
Quay phim |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec. |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) |
Nano SIM và e-SIM |
- |
|
Mạng di động |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
3G, 4G LTE Cat 16 |
- |
|
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
177 g |
- |
|
Jack tai nghe |
Lightning, USB 2.0 |
Không |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
3095 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
2658 mAh |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
204 g (7.20 oz) |
177 gam |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |