|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
27.990.000đ
|
27.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 15 |
|
- |
|
Năm ra mắt |
|
|
- |
|
Kích thước |
|
Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (thấp nhất), 1200 nits (cao nhất) |
OLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
Kính cường lực Ceramic Shield |
- |
|
Màn hình rộng |
6.1 inch (chiếm khoảng 87.1% thân máy) |
6.7 inches |
- |
|
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
1284 x 2778 Pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
4GB |
6GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
256GB |
128GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
|
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (5 nhân) |
Apple GPU 5 nhân |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
|
Apple A15 Bionic |
- |
|
Camera Sau |
12 MP, f/1.6, (wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization (IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide) |
2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) |
- |
|
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
12 MP |
- |
|
Quay phim |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to XXfps), stereo sound rec |
4K@60fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
Nhận diện khuôn mặt FaceID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
1 SIM (Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM (2 Nano-SIM) |
|
- |
|
Mạng di động |
|
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
|
- |
|
Jack tai nghe |
Lightning, USB 2.0 |
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
- |
|
Dung lượng pin |
Sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
4.325 mAh |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion |
|
- |
|
Cổng sạc |
|
Lightning |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
174 g (6.14 oz) |
203 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |