So sánh &

Thông số tổng quan
Giá 22.990.000đ -- --
Hệ điều hành iOS 14 iOS 10 -
Năm ra mắt 2020 2014 -
Kích thước 160.8 x 78.1 x 7.4 mm (6.33 x 3.07 x 0.29 in) 158.1 x 77.8 x 7.1 mm -
Màu sắc Bạc, Than Chì, Vàng, Xanh Thái Bình Dương Space Gray, Silver, Gold -
Cảm biến Đa Ngôn Ngữ -
Tính năng đặc biệt -
Mã nước -
IMEI -
Màn hình Super Retina XDR OLED, HDR10, 800 nits đến 1200 nits 5.5" -
Mặt kính cảm ứng Gorilla Glass -
Màn hình rộng 6.7 inches, 109.8 cm2 (chiếm khoảng 87.4% thân máy) -
Độ phân giải 1284 x 2778 pixels, 19.5:9 Full HD (1080 x 1920 pixels) -
Mật độ điểm ảnh 458 ppi 401 ppi -
Tính năng màn hình - -
Ram 6GB 1 GB -
Bộ nhớ trong 128GB 16 GB -
Thẻ nhớ ngoài Không Không -
CPU Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân Apple A8 -
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4 nhân) PowerVR GX6450 -
Tốc độ CPU 1.4 GHz -
Loa Stereo -
Chipset -
Camera Sau camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4, telephoto 12 MP ƒ/2.2, quét độ sâu TOF 3D LiDAR scanner 8 MP -
Camera trước 12 MP ƒ/ 2.2 1.2 MP -
Quay phim camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS 1080p@60fps, 720p@240fps -
Tính năng bảo mật Face ID -
Chức năng -
Thẻ sim SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) Nano-SIM -
Mạng di động 3G, 4G LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE -
Bluetooth Bluetooth 5.0, A2DP, LE 4.0, A2DP, LE -
Jack tai nghe Không 3.5mm -
Cổng kết nối -
Wifi -
Dung lượng pin 3687 mAh, có thể xem video liên tục trong 20 giờ 2915 mAh -
Loại pin Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 20W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) Li-Po -
Cổng sạc -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 228 g (8.04 oz) 172 g -
Ngoại hình -
Hotline
1900 0351 (8h - 22h)
Support Zalo
Chat Zalo (8h - 22h)
0.26637 sec| 3551.68 kb