So sánh &

Thông số tổng quan
Giá 14.990.000đ 10.990.000đ --
Hệ điều hành iOS 14 iOS 12 -
Năm ra mắt 2020 2018 -
Kích thước 146.7 x 71.5 x 7.4 mm (5.78 x 2.81 x 0.29 in) Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm -
Màu sắc Đen, Trắng, Đỏ, Xanh Lá, Xanh Navy Trắng, Đen, Xanh Dương -
Cảm biến Nhiều ngôn ngữ -
Tính năng đặc biệt -
Mã nước -
IMEI -
Màn hình Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits đến 1200 nits OLED 5.8 inch -
Mặt kính cảm ứng Gorilla Glass Kính oleophobic (ion cường lực) -
Màn hình rộng 6.1 inches, 90.2 cm2 (chiếm khoảng 86.0% thân máy) 5.8 inch -
Độ phân giải 1170 x 2532 pixels, 19.5:9 1125 x 2436 Pixels -
Mật độ điểm ảnh 460 ppi 458 ppi -
Tính năng màn hình -
Ram 4GB 4 GB -
Bộ nhớ trong 64GB 512 GB -
Thẻ nhớ ngoài Không Không -
CPU Apple A14 Bionic (5nm) (6 nhân) Apple A12 Bionic 6 nhân -
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4 nhân) Apple GPU 4 nhân -
Tốc độ CPU 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest -
Loa Stereo -
Chipset -
Camera Sau camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom -
Camera trước 12 MP ƒ/ 2.2 7 MP, f/2.2, 32mm -
Quay phim camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, Dolby Vision HDR, âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. -
Tính năng bảo mật Face ID Face ID -
Chức năng -
Thẻ sim SIM đơn (Nano-SIM hoặc eSIM) SIM kép (nano-SIM và eSIM) -
Mạng di động 3G, 4G LTE 3G, 4G LTE Cat 16 -
Bluetooth Bluetooth 5.0, A2DP, LE Trắng, Đen, Xanh Dương -
Jack tai nghe Không Không -
Cổng kết nối -
Wifi -
Dung lượng pin 2815 mAh, có thể xem video liên tục trong 17 giờ 2658 mAh -
Loại pin Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 20W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) Pin chuẩn Li-Ion -
Cổng sạc -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 164 g (5.78 oz) 177 gam -
Ngoại hình -
Hotline
1900 0351 (8h - 22h)
Support Zalo
Chat Zalo (8h - 22h)
0.26645 sec| 3550.617 kb