|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
14.990.000đ
|
10.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 14 |
iOS 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2020 |
2019 |
- |
|
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.4 mm (5.78 x 2.81 x 0.29 in) |
150,9 x 75,7 x 8,3mm |
- |
|
Màu sắc |
Đen, Trắng, Đỏ, Xanh Lá, Xanh Navy |
Đen, Xanh, Vàng, Tím, Đỏ, Trắng |
- |
|
Cảm biến |
|
Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits đến 1200 nits |
LCD, Retina HD lỏng, IPS |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.1 inches, 90.2 cm2 (chiếm khoảng 86.0% thân máy) |
6.1 inch |
- |
|
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
1792 x 828 pixel |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
460 ppi |
326 ppi |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
4GB |
4 GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
64GB |
64 GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không hỗ trợ |
- |
|
CPU |
Apple A14 Bionic (5nm) (6 nhân) |
|
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4 nhân) |
Chip A13 Bionic |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
Stereo |
Dolby Atmos |
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4 |
2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) |
- |
|
Camera trước |
12 MP ƒ/ 2.2 |
12 MP |
- |
|
Quay phim |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, Dolby Vision HDR, âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
FaceID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
SIM đơn (Nano-SIM hoặc eSIM) |
SIM kép |
- |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 4G |
- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
|
- |
|
Jack tai nghe |
Không |
EarPods với đầu nối Lightning |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
2815 mAh, có thể xem video liên tục trong 17 giờ |
3110 mAh, hơn 1 giờ so với XR, sạc không dây, sạc nhanh 18W |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 20W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
Lithium ‑ ion |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
164 g (5.78 oz) |
194g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |