|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
20.990.000đ
|
20.990.000đ
|
--
|
|
Kiểu dáng |
Mặt kính, khung nhôm |
|
- |
|
Kích thước |
247.6 x 178.5 x 6.1 mm (9.75 x 7.03 x 0.24 in) |
Dài 253.8 mm - Ngang 165.3 mm - Dày 6.3 mm |
- |
|
Trọng lượng |
461 g (Wi-Fi) / 462 g (5G) (1.02 lb) |
503 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |
|
Màn hình |
Liquid Retina IPS LCD, 500 nits; 10.9 inches, 359.2 cm2; 1640 x 2360 pixels (~264 ppi) |
11 inch, TFT LCD, 1600 x 2560 Pixels - Tần số quét 120 Hz |
- |
|
Hệ điều hành |
iPadOS 15.3 |
Android 12 |
- |
|
CPU |
Chip M1 |
Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân |
- |
|
GPU |
Apple GPU (chip đồ hoạ 4 nhân) |
Adreno 730 |
- |
|
Pin |
Li-Ion (28.6 Wh) |
Li-Po, 8000 mAh |
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
Serial/ imei |
|
|
- |
|
Camera |
12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF |
Chính 13 MP & Phụ 6 MP |
- |
|
Quay phim |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS |
|
- |
|
RAM |
8 GB |
8GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
64GB, 256GB |
128GB |
- |
|
Kết nối |
Bluetooth (5.0, A2DP, EDR), USB Type-C 3.1 Gen2, DisplayPort; magnetic connector |
Type-C |
- |
|
Sim |
Nano-SIM, eSIM |
1 Nano SIM |
- |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot, |
Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
- |
|
Công nghệ sạc |
|
Sạc pin nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 45 W |
- |
|
GPS |
A-GPS, GLONASS |
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Chipset |
- |
- |
- |