|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
31.990.000đ
|
8.490.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
Android 13 |
Android |
- |
|
Năm ra mắt |
|
2023 |
- |
|
Kích thước |
78.1 X 163.4 X 8.9mm |
161.3 x 78.1 x 8.2 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Super AMOLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.8" - Tần số quét 120Hz |
6.6 inch |
- |
|
Độ phân giải |
1080 x 2460 pixels |
1080 x 2340 (FHD+) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
8GB/12GB |
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
256GB/512GB/1TB |
|
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
MicroSD (lên đến 1TB) |
- |
|
CPU |
|
|
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
|
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
|
- |
|
Camera Sau |
Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP |
- |
|
Camera trước |
12 MP |
13 MP |
- |
|
Quay phim |
|
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
SIM Kép |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
v5.3 |
Bluetooth 5.3 |
- |
|
Jack tai nghe |
|
|
- |
|
Cổng kết nối |
Type-C |
|
- |
|
Wifi |
|
802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MIMO |
- |
|
Dung lượng pin |
5000 mAh |
|
- |
|
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 45W |
Li-Po |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
233g |
199 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |