So sánh &
| Thông số tổng quan | |||
| Giá | 31.990.000đ | 8.790.000đ | -- |
| Hệ điều hành | Android 13 | iOS 12 | - |
| Năm ra mắt | 2018 | - | |
| Kích thước | 78.1 X 163.4 X 8.9mm | - | |
| Màu sắc | - | ||
| Cảm biến | Đa Ngôn Ngữ | - | |
| Tính năng đặc biệt | - | ||
| Mã nước | - | ||
| IMEI | - | ||
| Màn hình | Dynamic AMOLED 2X | Super AMOLED, 5.8 inch | - |
| Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | - | |
| Màn hình rộng | 6.8" - Tần số quét 120Hz | - | |
| Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels | 1125 x 2436 pixels | - |
| Mật độ điểm ảnh | 458 ppi density | - | |
| Tính năng màn hình | - | ||
| Ram | 8GB/12GB | 4GB | - |
| Bộ nhớ trong | 256GB/512GB/1TB | 64 GB | - |
| Thẻ nhớ ngoài | Không | - | |
| CPU | Apple A12 Bionic 6 nhân | - | |
| Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | - | |
| Tốc độ CPU | - | ||
| Loa | - | ||
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | - | |
| Camera Sau | Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF và 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom | - |
| Camera trước | 12 MP | 7 MP, f/2.2, 32mm | - |
| Quay phim | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | - | |
| Tính năng bảo mật | - | ||
| Chức năng | - | ||
| Thẻ sim | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | Nano SIM và e-SIM | - |
| Mạng di động | Hỗ trợ 5G | 3G, 4G LTE Cat 16 | - |
| Bluetooth | v5.3 | 5.0, A2DP, LE | - |
| Jack tai nghe | Không | - | |
| Cổng kết nối | Type-C | - | |
| Wifi | - | ||
| Dung lượng pin | 5000 mAh | 2658 mAh | - |
| Loại pin | Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 45W | Li-Ion | - |
| Cổng sạc | - | ||
| Tình trạng pin | - | ||
| Trọng lượng | 233g | - | |
| Ngoại hình | - | ||