|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
36.990.000đ
|
9.490.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
Android 13 |
Android |
- |
|
Năm ra mắt |
|
|
- |
|
Kích thước |
78.1 X 163.4 X 8.9mm |
Dài 163 mm - Ngang 76 mm - Dày 8 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
AMOLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
- |
|
Màn hình rộng |
6.8" - Tần số quét 120Hz |
6.67" - Tần số quét 120 Hz |
- |
|
Độ phân giải |
1080 x 2460 pixels |
2400 x 1080 Pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
12GB |
8GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
512GB |
256GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
|
MediaTek Dimensity 1080 |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
Mali-G68 |
- |
|
Tốc độ CPU |
Adreno 740 |
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
|
- |
|
Camera Sau |
Chính 200 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP |
Bộ ba camera 50MP+8MP+2MP |
- |
|
Camera trước |
12 MP |
16 MP |
- |
|
Quay phim |
|
HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
Mở khoá vân tay dưới màn hìnhMở khoá khuôn mặt |
Cảm biến vân tay ở cạnh máy; Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
|
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 5G kép |
- |
|
Bluetooth |
v5.3 |
v5.2 |
- |
|
Jack tai nghe |
|
3.5 mm |
- |
|
Cổng kết nối |
Type-C |
|
- |
|
Wifi |
|
Wi-Fi 6/Wi-Fi 5/Wi-Fi 4/802.11a/b/g/n/ac |
- |
|
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5000 mAh, Sạc nhanh tăng cường 67W |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 45W |
Li-Po |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
233g |
Nặng 187 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |