|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
4.990.000đ
|
2.290.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
Android |
Android 9.0 (Pie) |
- |
|
Năm ra mắt |
|
2020 |
- |
|
Kích thước |
160.1 x 76.8 x 8.4 mm |
Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
Ocean Black, Violet Coral, White Pearl |
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
Mặt kính cong 2.5D |
- |
|
Màn hình rộng |
6.5" hình chữ nhật hoàn chỉnh/6.3" tính đến các góc tròn |
6.5 inch |
- |
|
Độ phân giải |
1080 x 2340 (FHD+) |
HD+ (720 x 1600 Pixels) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
- |
- |
|
Ram |
8GB |
2 GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
32 GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD (lên đến 1TB) |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB |
- |
|
CPU |
|
Snapdragon 632 8 nhân |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
Adreno 506 |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
1.8 GHz |
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
50.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
- |
|
Camera trước |
13.0 MP |
8 MP |
- |
|
Quay phim |
FHD (1920 x 1080)@30fps |
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
Mở khóa bằng vân tay |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
SIM Kép |
2 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 6 |
- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
A2DP, v4.2 |
- |
|
Jack tai nghe |
|
3.5 mm |
- |
|
Cổng kết nối |
USB Type-C |
|
- |
|
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 |
|
- |
|
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
- |
|
Loại pin |
|
Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
200g |
192 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |