|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
4.990.000đ
|
2.390.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
Android |
VOS (Based on Android 8.1) |
- |
|
Năm ra mắt |
|
2018 |
- |
|
Kích thước |
160.1 x 76.8 x 8.4 mm |
144.58 x 70.94 x 8.3 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.5" hình chữ nhật hoàn chỉnh/6.3" tính đến các góc tròn |
|
- |
|
Độ phân giải |
1080 x 2340 (FHD+) |
HD+ |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
720 x 1440 Pixels |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
- |
- |
|
Ram |
8GB |
3 GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
32 GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD (lên đến 1TB) |
Micro SD |
- |
|
CPU |
|
Qualcomm Snapdragon 435 |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
Adreno 505 |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
4 x 1.4 GHz & 4 x 1.1 GHz |
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
50.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP |
13.0 MP |
- |
|
Camera trước |
13.0 MP |
5.0 MP |
- |
|
Quay phim |
FHD (1920 x 1080)@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
SIM Kép |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
- |
|
Mạng di động |
|
Hỗ trợ 4G |
- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
- |
|
Jack tai nghe |
|
|
- |
|
Cổng kết nối |
USB Type-C |
|
- |
|
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 |
|
- |
|
Dung lượng pin |
5000 mAh |
3000 mAh |
- |
|
Loại pin |
|
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
200g |
150 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |