So sánh &
| Thông số tổng quan | |||
| Giá | 10.590.000đ | 10.490.000đ | -- |
| Hệ điều hành | iOS 12 | Android | - |
| Năm ra mắt | 2018 | - | |
| Kích thước | 158.2 x 76.7 x 8.2 | - | |
| Màu sắc | - | ||
| Cảm biến | Đa Ngôn Ngữ | - | |
| Tính năng đặc biệt | - | ||
| Mã nước | - | ||
| IMEI | - | ||
| Màn hình | Super AMOLED, 6.5 inch | Super AMOLED | - |
| Mặt kính cảm ứng | - | ||
| Màn hình rộng | 6.4 inch (hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 6.3 inch (tính đến các góc tròn) | - | |
| Độ phân giải | 1242 x 2688 pixels | 1080 x 2340 (FHD+) | - |
| Mật độ điểm ảnh | 458 ppi density | - | |
| Tính năng màn hình | - | ||
| Ram | 4 GB | - | |
| Bộ nhớ trong | 64 GB | - | |
| Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD (lên đến 1TB) | - |
| CPU | Apple A12 Bionic 6 nhân | - | |
| Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | - | |
| Tốc độ CPU | - | ||
| Loa | - | ||
| Chipset | - | ||
| Camera Sau | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1.4µm, OIS, PDAF 12 MP, f/2.4, 52mm, 1.0µm, OIS, PDAF, 2x optical zoom | 50.0 MP + 12.0 MP + 5.0 MP | - |
| Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm | 32.0 MP | - |
| Quay phim | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | UHD 4K (3840 x 2160)@30fps | - |
| Tính năng bảo mật | - | ||
| Chức năng | - | ||
| Thẻ sim | Nano SIM và e-SIM | SIM Kép | - |
| Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 16 | - | |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | Bluetooth 5.3 | - |
| Jack tai nghe | Không | - | |
| Cổng kết nối | - | ||
| Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM | - | |
| Dung lượng pin | 3174 mAh | 5000 mAh | - |
| Loại pin | Li-Ion | - | |
| Cổng sạc | - | ||
| Tình trạng pin | - | ||
| Trọng lượng | 202 g | - | |
| Ngoại hình | - | ||