|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
8.790.000đ
|
8.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 15 |
iOS 11 |
- |
|
Năm ra mắt |
11/2018 |
2017 |
- |
|
Kích thước |
Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
IPS LCD |
5.5" |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.1 inch - Tần số quét 60 Hz |
|
- |
|
Độ phân giải |
828 x 1792 Pixels |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
3GB |
3GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
256GB |
256GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
|
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
|
- |
|
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz |
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
12 MP |
2 camera 12 MP |
- |
|
Camera trước |
7 MP |
7 MP |
- |
|
Quay phim |
4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
1 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
- |
|
Bluetooth |
A2DP, LE, v5.0 |
|
- |
|
Jack tai nghe |
Lightning |
Không |
- |
|
Cổng kết nối |
Lightning |
|
- |
|
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot |
|
- |
|
Dung lượng pin |
2942 mAh, hỗ trợ sạc tối đa 15 W |
2691 mAh, có sạc nhanh |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
194 g |
202 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |