|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
8.190.000đ
|
7.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
|
iOS 11 |
- |
|
Năm ra mắt |
|
2017 |
- |
|
Kích thước |
|
143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
Đa Ngôn Ngữ |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
|
Cảm ứng điện dung OLED, 16 triệu màu |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
|
|
- |
|
Độ phân giải |
|
1125 x 2436 pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
458 ppi |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
|
3GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
|
64GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
- |
|
CPU |
|
Apple A11 Bionic APL1W72 |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
Apple GPU (3 lõi đồ họa) |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
2x 2.1 GHz Monsoon , 4x 2.1 GHz Mistral |
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
|
2x 12 MP, f/1.8 & f/2.4, tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, OIS, 4 LED flash (2 tone) |
- |
|
Camera trước |
|
7 MP, f/2.2, 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama |
- |
|
Quay phim |
|
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
|
1 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 4 |
- |
|
Bluetooth |
|
5.0, A2DP, LE |
- |
|
Jack tai nghe |
|
Không |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
|
2716 mAh |
- |
|
Loại pin |
|
Pin chuẩn Li-Po |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
|
174 g (6.14 oz) |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |