|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
3.990.000đ
|
3.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 10 |
Android 12 |
- |
|
Năm ra mắt |
|
2022 |
- |
|
Kích thước |
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm |
164.2 x 75.9 x 9.1 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
Đa Ngôn Ngữ |
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
PLS LCD |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
|
6.5 inch |
- |
|
Độ phân giải |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
720 x 1600 Pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
401 ppi |
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
3 GB |
4GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
32 GB |
64GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
- |
|
CPU |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
Exynos 850 |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Chip đồ họa 6 nhân |
|
- |
|
Tốc độ CPU |
2.3 GHz |
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
2 camera 12 MP |
|
- |
|
Camera trước |
7 MP |
5.0 MP |
- |
|
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
|
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
1 Nano SIM |
2 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G |
- |
|
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
v5.0 |
- |
|
Jack tai nghe |
Không |
Jack 3.5 mm |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
2900 mAh |
5000 mAh |
- |
|
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Lithium polymer |
- |
|
Cổng sạc |
|
Type C |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
188 g |
195 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |