|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
3.990.000đ
|
3.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 10 |
iOS 10 |
- |
|
Năm ra mắt |
|
11/2016 |
- |
|
Kích thước |
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm |
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
Đa Ngôn Ngữ |
Đa Ngôn Ngữ |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
4.7" |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
|
|
- |
|
Độ phân giải |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
HD (1334 x 750 Pixels) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
401 ppi |
HD (1334 x 750 Pixels) |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
3 GB |
2GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
32 GB |
32GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
- |
|
CPU |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Chip đồ họa 6 nhân |
Chip đồ họa 6 nhân |
- |
|
Tốc độ CPU |
2.3 GHz |
2.3 GHz |
- |
|
Loa |
|
Stereo |
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
2 camera 12 MP |
12 MP |
- |
|
Camera trước |
7 MP |
7 MP |
- |
|
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
1 Nano SIM |
1 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 9 |
- |
|
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
Stereo |
- |
|
Jack tai nghe |
Không |
3.5mm |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
2900 mAh |
1960 mAh |
- |
|
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
188 g |
138 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |