So sánh &
| Thông số tổng quan | |||
| Giá | 5.790.000đ | 5.790.000đ | -- |
| Hệ điều hành | IOS 11 | - | |
| Năm ra mắt | 2017 | - | |
| Kích thước | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm | - | |
| Màu sắc | Xám/ Bạc | - | |
| Cảm biến | - | ||
| Tính năng đặc biệt | - | ||
| Mã nước | - | ||
| IMEI | - | ||
| Màn hình | 4.7 inch | - | |
| Mặt kính cảm ứng | - | ||
| Màn hình rộng | - | ||
| Độ phân giải | HD (1334 x 750 Pixels) | - | |
| Mật độ điểm ảnh | - | ||
| Tính năng màn hình | - | ||
| Ram | 2GB | - | |
| Bộ nhớ trong | 256 GB | - | |
| Thẻ nhớ ngoài | - | ||
| CPU | A11 64 bit | - | |
| Chip đồ họa (GPU) | - | ||
| Tốc độ CPU | - | ||
| Loa | - | ||
| Chipset | - | ||
| Camera Sau | 12MP | - | |
| Camera trước | 7MP | - | |
| Quay phim | Quay phim 4K 2160p@60fps | - | |
| Tính năng bảo mật | - | ||
| Chức năng | - | ||
| Thẻ sim | 1 Nano SIM | - | |
| Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 16 | - | |
| Bluetooth | v5.0, A2DP, LE, EDR | - | |
| Jack tai nghe | - | ||
| Cổng kết nối | - | ||
| Wifi | - | ||
| Dung lượng pin | 1821 mAh | - | |
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | - | |
| Cổng sạc | - | ||
| Tình trạng pin | - | ||
| Trọng lượng | 148 g | - | |
| Ngoại hình | - | ||