|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
5.190.000đ
|
5.190.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 10 |
Android 12 |
- |
|
Năm ra mắt |
2017 |
2023 |
- |
|
Kích thước |
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm |
167.7 x 78.8 x 9.1 mm |
- |
|
Màu sắc |
Đen, bạc, vàng, hồng, xám |
Đen, Đỏ, Bạc |
- |
|
Cảm biến |
Hỗ trợ tiếng Việt |
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
VN/A |
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
5.5" |
6.6 inch, PLS LCD, FHD, 1080 x 2408 Pixels |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
|
6.6 inch |
- |
|
Độ phân giải |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
1080 x 2408 Pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
401 PPI |
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
3 GB |
4 GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128 GB |
128 GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
MicroSD |
- |
|
CPU |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
MediaTek MT6883V |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Chip đồ họa 6 nhân |
|
- |
|
Tốc độ CPU |
2.3 GHz |
2.20 GHz |
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
2 camera 12 MP |
50.0 MP + 2.0 MP + 2.0 MP |
- |
|
Camera trước |
7 MP |
13.0 MP |
- |
|
Quay phim |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
FullHD 1080p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
Cảm biến vân tay |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
1 Nano SIM |
2 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
v5.2 |
- |
|
Jack tai nghe |
Không |
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
802.11 a/b/g/n/ac |
- |
|
Dung lượng pin |
Pin chuẩn Li-on |
5000 mAh |
- |
|
Loại pin |
2900 mAh |
|
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
188g |
205 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |