|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
44.290.000đ
|
44.090.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 17 |
iOS 17 |
- |
|
Năm ra mắt |
|
|
- |
|
Kích thước |
146.6 x 70.6 x 8.25 mm |
159.9 x 76.7 x 8.25 mm |
- |
|
Màu sắc |
|
|
- |
|
Cảm biến |
Face ID; LiDAR Scanner; Áp kế; Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường |
Face ID; LiDAR Scanner; Áp kế; Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao; Gia tốc kế lực G cao; Cảm biến tiệm cận; Hai cảm biến ánh sáng môi trường |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED |
Super Retina XDR OLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.1 inch |
6.7 inches |
- |
|
Độ phân giải |
556 x 1179 pixel |
2796 x 1290 pixel |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
460 ppi |
460 ppi |
- |
|
Tính năng màn hình |
Dynamic Island; Màn hình Luôn Bật; Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Màn hình HDR; True Tone; Dải màu rộng (P3); Haptic Touch; Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay |
Dynamic Island; Màn hình Luôn Bật; Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz; Màn hình HDR; True Tone; Dải màu rộng (P3); Haptic Touch; Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay |
- |
|
Ram |
|
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
1TB |
512GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
6 lõi mới |
6 lõi mới |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
Chip A17 Pro |
Chip A17 Pro |
- |
|
Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
- |
|
Camera trước |
12 MP |
12 MP |
- |
|
Quay phim |
|
|
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Face ID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
|
|
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
5.3 |
|
- |
|
Jack tai nghe |
|
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO |
- |
|
Dung lượng pin |
|
|
- |
|
Loại pin |
|
|
- |
|
Cổng sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
187 gram |
221 gram |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |