|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
36.990.000đ
|
20.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
|
iOS 16 |
- |
|
Năm ra mắt |
|
2022 |
- |
|
Kích thước |
|
|
- |
|
Màu sắc |
|
Blue, Red, Midnight, Starlight, Purple |
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
OLED |
OLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.7 inches |
6.1 inches |
- |
|
Độ phân giải |
|
|
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
6GB |
6GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
256GB |
128GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
|
- |
|
CPU |
|
|
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
|
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
|
- |
|
Chipset |
Apple A16 Bionic |
Apple A15 Bionic |
- |
|
Camera Sau |
Camera chính 48MP; Camera góc siêu rộng 12MP; Camera tele 12MP |
Camera góc rộng: 12MP; Camera góc siêu rộng: 12MP |
- |
|
Camera trước |
|
|
- |
|
Quay phim |
|
|
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
2 SIM (eSIM) |
2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
|
v5.0, A2DP, LE |
- |
|
Jack tai nghe |
|
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
Wi-Fi MIMO, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
- |
|
Dung lượng pin |
4.323 mAh |
3.279 mAh |
- |
|
Loại pin |
|
|
- |
|
Cổng sạc |
Lightning |
Lightning |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
|
|
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |