|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
33.990.000đ
|
19.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 16 |
IOS 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2022 |
2019 |
- |
|
Kích thước |
|
158 x 77,8 x 8,1mm |
- |
|
Màu sắc |
|
Vàng, Xám, Bạc, Xanh Đen |
- |
|
Cảm biến |
|
Đa Ngôn Ngữ |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
OLED |
OLED Multi-Touch, HDR, XDR Super Retina |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
Corning Gorilla Glass 6 |
- |
|
Màn hình rộng |
6.7 inches |
6.5 inch |
- |
|
Độ phân giải |
|
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
458 ppi density |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
6GB |
4 GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
512GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không hỗ trợ |
- |
|
CPU |
|
A13 Bionic |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
|
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
Dolby Atmos |
- |
|
Chipset |
Apple A16 Bionic |
|
- |
|
Camera Sau |
Camera chính 48MP; Camera góc siêu rộng 12MP; Camera tele 12MP |
3 camera 12MP (rộng, siêu rộng, tele) |
- |
|
Camera trước |
|
12 MP |
- |
|
Quay phim |
|
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
Face ID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
2 eSIM |
SIM kép |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 4G |
- |
|
Bluetooth |
|
|
- |
|
Jack tai nghe |
|
EarPods với đầu nối Lightning |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|
- |
|
Dung lượng pin |
4.352 mAh |
3969 mAh, kéo dài hơn tới 5 giờ so với iPhone XS Max, sạc nhanh 18W |
- |
|
Loại pin |
|
Lithium ‑ ion |
- |
|
Cổng sạc |
Lightning |
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
|
226g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |