|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
33.990.000đ
|
19.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 16 |
iOS 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2022 |
2019 |
- |
|
Kích thước |
|
150,9 x 75,7 x 8,3mm |
- |
|
Màu sắc |
|
Đen, Xanh, Vàng, Tím, Đỏ, Trắng |
- |
|
Cảm biến |
|
Nhiều ngôn ngữ |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
OLED |
LCD, Retina HD lỏng, IPS |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.7 inches |
6.1 inch |
- |
|
Độ phân giải |
|
1792 x 828 pixel |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
326 ppi |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
6GB |
4 GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
128 GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không hỗ trợ |
- |
|
CPU |
|
chip A13 Bionic |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
|
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
Dolby Atmos |
- |
|
Chipset |
Apple A16 Bionic |
|
- |
|
Camera Sau |
Camera chính 48MP; Camera góc siêu rộng 12MP; Camera tele 12MP |
2 camera (góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) |
- |
|
Camera trước |
|
12 MP |
- |
|
Quay phim |
|
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
FaceID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
2 eSIM |
SIM kép |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Hỗ trợ 4G |
- |
|
Bluetooth |
|
|
- |
|
Jack tai nghe |
|
EarPods với đầu nối Lightning |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
Wi-Fi MIMO, Dual-band ( 2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot |
|
- |
|
Dung lượng pin |
4.352 mAh |
3110 mAh, hơn 1 giờ so với XR, sạc không dây, sạc nhanh 18W |
- |
|
Loại pin |
|
Lithium ‑ ion |
- |
|
Cổng sạc |
Lightning |
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
|
194g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |