|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
24.990.000đ
|
24.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 16 |
iOS 15 |
- |
|
Năm ra mắt |
2022 |
2021 |
- |
|
Kích thước |
|
146.7 x 71.5 x 7.7 mm ( 5.78 x 2.81 x 0.30 in) |
- |
|
Màu sắc |
|
Trắng, Đen, Xanh, Hồng, Đỏ |
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
OLED |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits ( thấp nhất), 1200 nits ( cao nhất) |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
|
Gorilla Glass |
- |
|
Màn hình rộng |
6.7 inches |
6.1 inch ( chiếm khoảng 87.1% thân máy) |
- |
|
Độ phân giải |
|
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
|
457 ppi |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
6GB |
4GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
512GB |
128GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
- |
|
CPU |
|
Apple A15 Bionic ( 5 nm) 6 nhân |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
Apple GPU ( 5 nhân) |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
|
Stereo |
- |
|
Chipset |
Apple A15 Bionic |
|
- |
|
Camera Sau |
2 camera ( góc rộng 12MP + góc siêu rộng 12 MP) |
12 MP, f/1.6, ( wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization ( IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm ( ultrawide) |
- |
|
Camera trước |
|
12 MP, f/2.2, 23mm ( wide), 1/3.6" |
- |
|
Quay phim |
|
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR ( up to XXfps), stereo sound rec |
- |
|
Tính năng bảo mật |
|
Face ID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
2 SIM ( nano‑SIM và eSIM) |
1 SIM ( Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM ( 2 Nano-SIM) |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
- |
|
Bluetooth |
|
5.0, A2DP, LE |
- |
|
Jack tai nghe |
|
Lightning, USB 2.0 |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
4.325 mAh |
3265 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút |
- |
|
Loại pin |
|
Li-Ion |
- |
|
Cổng sạc |
Lightning |
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
|
174 g ( 6.14 oz) |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |