So sánh &

Thông số tổng quan
Giá 24.990.000đ 17.990.000đ --
Hệ điều hành iOS 15 IOS 13 -
Năm ra mắt 2021 2019 -
Kích thước 146.7 x 71.5 x 7.7 mm ( 5.78 x 2.81 x 0.30 in) 158 x 77,8 x 8,1mm -
Màu sắc Trắng, Đen, Xanh, Hồng, Đỏ Vàng, Xám, Bạc, Xanh Đen -
Cảm biến Nhiều quốc gia -
Tính năng đặc biệt -
Mã nước -
IMEI -
Màn hình Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits ( thấp nhất), 1200 nits ( cao nhất) OLED Multi-Touch, HDR, XDR Super Retina -
Mặt kính cảm ứng Gorilla Glass Corning Gorilla Glass 6 -
Màn hình rộng 6.1 inch ( chiếm khoảng 87.1% thân máy) 6.5 inch -
Độ phân giải 1170 x 2532 pixels, 19.5:9 2688 x 1242 -
Mật độ điểm ảnh 457 ppi 458 ppi -
Tính năng màn hình -
Ram 4GB 4 GB -
Bộ nhớ trong 128GB 256 GB -
Thẻ nhớ ngoài Không Không hỗ trợ -
CPU Apple A15 Bionic ( 5 nm) 6 nhân A13 Bionic -
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU ( 5 nhân) -
Tốc độ CPU -
Loa Stereo Dolby Atmos -
Chipset -
Camera Sau 12 MP, f/1.6, ( wide), dual pixel PDAF, sensor-shift stabilization ( IBIS) 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm ( ultrawide) 3 camera 12MP (rộng, siêu rộng, tele) -
Camera trước 12 MP, f/2.2, 23mm ( wide), 1/3.6" 12MP -
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR ( up to XXfps), stereo sound rec Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây -
Tính năng bảo mật Face ID FaceID -
Chức năng -
Thẻ sim 1 SIM ( Nano-SIM và/hoặc eSIM) hoặc 2 SIM ( 2 Nano-SIM) SIM kép -
Mạng di động Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS Hỗ trợ 4G -
Bluetooth 5.0, A2DP, LE -
Jack tai nghe Lightning, USB 2.0 EarPods với đầu nối Lightning -
Cổng kết nối -
Wifi -
Dung lượng pin 3265 mAh, sạc nhanh 20W, đầy 50% trong 30 phút 3969 mAh, kéo dài hơn tới 5 giờ so với iPhone XS Max, sạc nhanh 18W -
Loại pin Li-Ion Lithium ‑ ion -
Cổng sạc -
Tình trạng pin -
Trọng lượng 174 g ( 6.14 oz) 226g -
Ngoại hình -
Hotline
1900 0351 (8h - 22h)
Support Zalo
Chat Zalo (8h - 22h)
0.26994 sec| 3550.664 kb