|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
12.990.000đ
|
9.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 14 |
Android 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2020 |
|
- |
|
Kích thước |
131.5 x 64.2 x 7.4 mm (5.18 x 2.53 x 0.29 in) |
Dài 162.3 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 7.7 mm - Nặng 171 g |
- |
|
Màu sắc |
Đen, Trắng, Đỏ, Xanh Lá, Xanh Navy |
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Cử chỉ màn hình tắt; Mở rộng bộ nhớ RAM |
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits đến 1200 nits |
AMOLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
Kính cường lực AGC DT-Star2 |
- |
|
Màn hình rộng |
5.4 inches, 71.9 cm2 (chiếm khoảng 85.1% thân máy) |
6.7 inches |
- |
|
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels, 19.5:9 |
Full HD+ (1080 x 2412 Pixels) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
476 ppi |
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
4GB |
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
|
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
- |
|
CPU |
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4 nhân) |
Adreno 619 |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
Stereo |
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4 |
Chính 108 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
- |
|
Camera trước |
12 MP ƒ/ 2.2 |
32 MP |
- |
|
Quay phim |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
SIM đơn (Nano-SIM và/hoặc eSIM) |
2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
- |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
Hỗ trợ 5G |
- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
v5.1 |
- |
|
Jack tai nghe |
Không |
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
Có thể xem video liên tục trong 15 giờ |
4800 mAh |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 18.0W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
|
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
135 g (4.76 oz) |
|
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |