|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
24.990.000đ
|
12.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
iOS 14 |
Android 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2020 |
2023 |
- |
|
Kích thước |
146.7 x 71.5 x 7.4 mm (5.78 x 2.81 x 0.29 in) |
162,2mm x 75,7mm x 8,49mm |
- |
|
Màu sắc |
Đen, Trắng, Đỏ, Xanh Lá, Xanh Navy |
|
- |
|
Cảm biến |
|
Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh 360° | Gia tốc kế | Con quay hồi chuyển | La bàn điện tử | Động cơ tuyến tính | Bộ điều khiển hồng ngoại | Cảm biến ánh sáng nhấp nháy | Cảm biến màu |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits đến 1200 nits |
AMOLED, FHD+ |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Gorilla Glass |
|
- |
|
Màn hình rộng |
6.1 inches, 90.2 cm2 (chiếm khoảng 86.0% thân máy) |
6.67 inches |
- |
|
Độ phân giải |
1170 x 2532 pixels, 19.5:9 |
1220 x 2712 Pixels |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
460 ppi |
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
4GB |
12GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
256GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
- |
|
CPU |
Apple A14 Bionic (5nm) (6 nhân) |
|
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4 nhân) |
Mali-G610 |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
Stereo |
Loa kép, Dolby Atmos |
- |
|
Chipset |
|
MediaTek Dimensity 8200-Ultra |
- |
|
Camera Sau |
camera góc rộng 12 MP ƒ/1.6, camera góc siêu rộng 12 MP ƒ/2.4 |
50 MP + 50 MP + 12 MP |
- |
|
Camera trước |
12 MP ƒ/ 2.2 |
20 MP |
- |
|
Quay phim |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, Dolby Vision HDR, âm thanh stereo; camera trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
|
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Cảm biến vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
SIM đơn (Nano-SIM hoặc eSIM) |
Hai SIM (nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM) |
- |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
5G: Hỗ trợ NSA + SA |
- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0, A2DP, LE |
5.4 |
- |
|
Jack tai nghe |
Không |
|
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
Wi-Fi 6 |
- |
|
Dung lượng pin |
2815 mAh,có thể xem video liên tục trong 17 giờ |
5000 mAh, Sạc nhanh tăng cường 67W - 42 phút đến 100% |
- |
|
Loại pin |
Li-Ion; hỗ trợ sạc nhanh 20W (hồi 50% pin chỉ trong 30 phút) |
|
- |
|
Cổng sạc |
|
USB Type-C |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
164 g (5.78 oz) |
197g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |