|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
7.290.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
IOS 13 |
Android 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2019 |
2024 |
- |
|
Kích thước |
158 x 77,8 x 8,1mm |
Dài 161.1 mm - Ngang 74.95 mm - Dày 7.98 mm |
- |
|
Màu sắc |
Vàng, Xám, Bạc, Xanh Đen |
|
- |
|
Cảm biến |
Đa Ngôn Ngữ |
|
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
OLED Multi-Touch, HDR, XDR Super Retina |
AMOLED |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 6 |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
- |
|
Màn hình rộng |
6.5 inch |
6.67" - Tần số quét 120 Hz |
- |
|
Độ phân giải |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
458 ppi density |
|
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
4 GB |
8GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
512GB |
128GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
- |
|
CPU |
A13 Bionic |
MediaTek Helio G99-Ultra 8 nhân |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
Mali-G57 MC2 |
- |
|
Tốc độ CPU |
|
2.2 GHz |
- |
|
Loa |
Dolby Atmos |
|
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
3 camera 12MP (rộng, siêu rộng, tele) |
Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
- |
|
Camera trước |
12 MP |
16 MP |
- |
|
Quay phim |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
|
- |
|
Tính năng bảo mật |
Face ID |
Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
SIM kép |
2 Nano SIM |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Hỗ trợ 4G |
- |
|
Bluetooth |
|
|
- |
|
Jack tai nghe |
EarPods với đầu nối Lightning |
3.5 mm |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
3969 mAh, kéo dài hơn tới 5 giờ so với iPhone XS Max, sạc nhanh 18W |
5000 mAh |
- |
|
Loại pin |
Lithium ‑ ion |
Li-Po |
- |
|
Cổng sạc |
|
Type-C |
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
226g |
188 g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |