|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
17.990.000đ
|
13.990.000đ
|
--
|
|
Hệ điều hành |
IOS 13 |
IOS 13 |
- |
|
Năm ra mắt |
2019 |
2019 |
- |
|
Kích thước |
158 x 77,8 x 8,1mm |
144 x 71,4 x 8,1mm |
- |
|
Màu sắc |
Vàng, Xám, Bạc, Xanh Đen |
Vàng, Xám, Bạc, Xanh Đen |
- |
|
Cảm biến |
Nhiều quốc gia |
Nhiều ngôn ngữ |
- |
|
Tính năng đặc biệt |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
IMEI |
|
|
- |
|
Màn hình |
OLED Multi-Touch, HDR, XDR Super Retina |
OLED Multi-Touch, HDR, XDR Super Retina |
- |
|
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass 6 |
- |
|
Màn hình rộng |
6.5 inch |
5.8 inch Super retina XDR |
- |
|
Độ phân giải |
2688 x 1242 |
2436 x 1125 |
- |
|
Mật độ điểm ảnh |
458 ppi |
458 ppi |
- |
|
Tính năng màn hình |
|
|
- |
|
Ram |
4 GB |
4 GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
256 GB |
64GB |
- |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
- |
|
CPU |
A13 Bionic |
A13 Bionic |
- |
|
Chip đồ họa (GPU) |
|
|
- |
|
Tốc độ CPU |
|
|
- |
|
Loa |
Dolby Atmos |
Dolby Atmos |
- |
|
Chipset |
|
|
- |
|
Camera Sau |
3 camera 12MP (rộng, siêu rộng, tele) |
3 camera (góc rộng 12 MP + góc siêu rộng 12 MP + tele 12 MP) |
- |
|
Camera trước |
12MP |
12MP |
- |
|
Quay phim |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây hoặc 60 khung hình/giây |
- |
|
Tính năng bảo mật |
FaceID |
FaceID |
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Thẻ sim |
SIM kép |
SIM kép |
- |
|
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Hỗ trợ 4G |
- |
|
Bluetooth |
|
|
- |
|
Jack tai nghe |
EarPods với đầu nối Lightning |
EarPods với đầu nối Lightning |
- |
|
Cổng kết nối |
|
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Dung lượng pin |
3969 mAh, kéo dài hơn tới 5 giờ so với iPhone XS Max, sạc nhanh 18W |
3046 mAh, lâu hơn iPhone XS 4 tiếng, sạc không dây, sạc nhanh 18W |
- |
|
Loại pin |
Lithium ‑ ion |
Lithium ‑ ion |
- |
|
Cổng sạc |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
226g |
188g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |