|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
31.490.000đ
|
10.990.000đ
|
--
|
|
Kiểu dáng |
|
|
- |
|
Kích thước |
280.6 x 214.9 x 6.4 mm |
250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) |
- |
|
Trọng lượng |
682 g |
487g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |
|
Màn hình |
12.9 inch, Retina, Liquid Retina HD, 2732 x 2048 Pixels |
Retina IPS LCD, 500 nits (thấp nhất), 10.2 inch (chiếm khoảng 73.8% thân máy), 1620 x 2160 pixels, 4:3 |
- |
|
Hệ điều hành |
iPadOS 16 |
iPadOS 15 |
- |
|
CPU |
Apple M2 |
Apple A13 Bionic (7 nm+) 6 nhân |
- |
|
GPU |
|
Apple GPU (4 nhân) |
- |
|
Pin |
Lithium polymer, hoạt động 10 giờ liên tục |
Li-Ion, thời lượng sử dụng lên đến 10 tiếng |
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
Serial/ imei |
|
|
- |
|
Camera |
Camera sau 12.0 MP + 10.0 MP; trước 12.0 MP |
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF |
- |
|
Quay phim |
Quay phim 4K, Full HD |
1080p@25/30fps, 720p@120fps; gyro-EIS |
- |
|
RAM |
8GB |
3GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB; 256GB; 512GB; 1TB; 2TB |
64GB/256GB |
- |
|
Kết nối |
Bluetooth v5.3 |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
- |
|
Sim |
|
|
- |
|
Wifi |
Wifi 6E |
|
- |
|
Công nghệ sạc |
|
|
- |
|
GPS |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Chipset |
- |
- |
- |