|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
--
|
--
|
|
Kiểu dáng |
Mặt kính, khung nhôm |
Cảm ứng |
- |
|
Kích thước |
250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) |
200 x 134.7 x 7.5 mm |
- |
|
Trọng lượng |
495g |
|
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |
|
Màn hình |
Retina IPS LCD; 10.2 inches, 324.6 cm2; 1620 x 2160 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi) |
7.9 inches |
- |
|
Hệ điều hành |
iPadOS 14 |
iOS 7, có thể up lên iOS 11 |
- |
|
CPU |
Apple A12 Bionic (7 nm) 6 nhân |
2 nhân Cyclone 1.3 GHz |
- |
|
GPU |
Apple GPU (chip đồ hoạ 4 nhân) |
PowerVR G6430 |
- |
|
Pin |
Li-Po, 32.4 Wh, dùng liên tục đến 10 tiếng |
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
Serial/ imei |
|
|
- |
|
Camera |
camera sau 8 MP ƒ/2.4; camera selfie 1.2 MP ƒ/2.2 |
|
- |
|
Quay phim |
camera sau: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR; camera selfie: 720p@30fps |
|
- |
|
RAM |
3GB |
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
32GB, 128GB |
16/32/64/128 GB |
- |
|
Kết nối |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot; Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE; GPS |
|
- |
|
Sim |
Nano-SIM, eSIM |
|
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Công nghệ sạc |
|
|
- |
|
GPS |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Chipset |
- |
- |
- |