|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
7.590.000đ
|
--
|
|
Kiểu dáng |
Máy tính bảng |
|
- |
|
Kích thước |
9,8 inch (250,6 mm) 6,8 inch (174,1 mm) 0,29 inch (7,5 mm) |
240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in) |
- |
|
Trọng lượng |
493 grams |
478g |
- |
|
Ngoại hình |
|
|
- |
|
Màn hình |
10.2 inches, 1620 x 2160 pixels |
IPS LCD, 9.7 inch (chiếm khoảng 71.6% thân máy), 1536 x 2048 pixels, 4:3 (~264 ppi) |
- |
|
Hệ điều hành |
iPad OS |
iOS 11.3, nâng cấp khả dụng đến iPadOS 14.6 |
- |
|
CPU |
Apple A10 Fusion (16 nm) Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) |
Apple A10 Fusion (16 nm) 4 nhân 2.34 GHz |
- |
|
GPU |
PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) |
PowerVR Series7XT Plus (6 nhân) |
- |
|
Pin |
32.4Wh |
Li-Po 8827 mAh, không tháo rời (32.9 Wh), sử dụng đến 10 tiếng |
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
Serial/ imei |
|
|
- |
|
Camera |
8 MP + 1.2 MP |
Camera sau: 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF, HDR; Camera trước: 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard), nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama |
- |
|
Quay phim |
1080p HD |
Camera sau: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.; Camera trước: 720p@30fps |
- |
|
RAM |
3 GB |
2GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
128GB |
32GB, 128GB |
- |
|
Kết nối |
Wi-Fi (802.11b / g / n 2.4GHz), Bluetooth 4.2 |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot; Bluetooth: 4.2, A2DP, EDR, LE; GPS: A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
- |
|
Sim |
1 Sim Nano |
Nano-SIM, eSIM |
- |
|
Wifi |
|
|
- |
|
Công nghệ sạc |
|
|
- |
|
GPS |
|
|
- |
|
Tình trạng pin |
|
|
- |
|
Chức năng |
|
|
- |
|
Chipset |
- |
- |
- |