|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
20.990.000đ
|
--
|
|
Kiểu dáng |
- |
Mặt kính, khung nhôm |
- |
|
Kích thước |
- |
247.6 x 178.5 x 6.1 mm (9.75 x 7.03 x 0.24 in) |
- |
|
Trọng lượng |
- |
460 g |
- |
|
Ngoại hình |
- |
|
- |
|
Màn hình |
- |
Liquid Retina IPS LCD; 10.9 inches, 359.2 cm2; 1640 x 2360 pixels (~264 ppi) |
- |
|
Hệ điều hành |
- |
iPadOS 14 |
- |
|
CPU |
- |
Apple A14 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
|
GPU |
- |
Apple GPU (chip đồ hoạ 4 nhân) |
- |
|
Pin |
- |
Li-Po, sử dụng đến 10 giờ liên tiếp |
- |
|
Mã nước |
- |
|
- |
|
Serial/ imei |
- |
|
- |
|
Camera |
- |
camera sau 12 MP ƒ/1.8; camera selfie 7 MP ƒ/2.0 |
- |
|
Quay phim |
- |
camera sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS; camera selfie: 1080p@30/60fps |
- |
|
RAM |
- |
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
- |
64GB, 256GB |
- |
|
Kết nối |
- |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot; Bluetooth 5.0, A2DP, EDR; GPS |
- |
|
Sim |
- |
Nano-SIM, eSIM |
- |
|
Wifi |
- |
|
- |
|
Công nghệ sạc |
- |
|
- |
|
GPS |
- |
|
- |
|
Tình trạng pin |
- |
|
- |
|
Chức năng |
- |
|
- |
|
Chipset |
- |
- |
- |