|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
15.990.000đ
|
--
|
|
Kiểu dáng |
- |
|
- |
|
Kích thước |
- |
195.4 x 134.8 x 6.3 mm (7.69 x 5.31 x 0.25 in) |
- |
|
Trọng lượng |
- |
293g |
- |
|
Ngoại hình |
- |
|
- |
|
Màn hình |
- |
Liquid Retina IPS LCD, 500 nits (thấp nhất), 8.3 inch (chiếm khoảng 77.4% thân máy), 1488 x 2266 pixels, 3:2 |
- |
|
Hệ điều hành |
- |
iPadOS 15 |
- |
|
CPU |
- |
Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân |
- |
|
GPU |
- |
Apple GPU (5 nhân) |
- |
|
Pin |
- |
Li-Ion, thời lượng sử dụng lên đến 10 tiếng |
- |
|
Mã nước |
- |
|
- |
|
Serial/ imei |
- |
|
- |
|
Camera |
- |
12 MP, f/1.8, (wide), AF |
- |
|
Quay phim |
- |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS, A-GPS, GLONASS |
- |
|
RAM |
- |
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
- |
64GB/256GB |
- |
|
Kết nối |
- |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
- |
|
Sim |
- |
|
- |
|
Wifi |
- |
|
- |
|
Công nghệ sạc |
- |
|
- |
|
GPS |
- |
|
- |
|
Tình trạng pin |
- |
|
- |
|
Chức năng |
- |
|
- |
|
Chipset |
- |
- |
- |