|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
--
|
12.490.000đ
|
--
|
|
Kiểu dáng |
- |
|
- |
|
Kích thước |
- |
250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) |
- |
|
Trọng lượng |
- |
498g |
- |
|
Ngoại hình |
- |
|
- |
|
Màn hình |
- |
Retina IPS LCD, 500 nits (thấp nhất), 10.2 inch (chiếm khoảng 73.8% thân máy), 1620 x 2160 pixels, 4:3 |
- |
|
Hệ điều hành |
- |
iPadOS 15 |
- |
|
CPU |
- |
Apple A13 Bionic (7 nm+) 6 nhân |
- |
|
GPU |
- |
Apple GPU (4 nhân) |
- |
|
Pin |
- |
Li-Ion, thời lượng sử dụng lên đến 10 tiếng |
- |
|
Mã nước |
- |
|
- |
|
Serial/ imei |
- |
|
- |
|
Camera |
- |
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF |
- |
|
Quay phim |
- |
1080p@25/30fps, 720p@120fps; gyro-EIS |
- |
|
RAM |
- |
3GB |
- |
|
Bộ nhớ trong |
- |
64GB/256GB |
- |
|
Kết nối |
- |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot, A-GPS, GLONASS |
- |
|
Sim |
- |
Nano-SIM, eSIM |
- |
|
Wifi |
- |
|
- |
|
Công nghệ sạc |
- |
|
- |
|
GPS |
- |
|
- |
|
Tình trạng pin |
- |
|
- |
|
Chức năng |
- |
|
- |
|
Chipset |
- |
- |
- |