So sánh &
| Thông số tổng quan | |||
| Giá | -- | 12.490.000đ | -- |
| Kiểu dáng | - | - | |
| Kích thước | - | - | |
| Trọng lượng | - | 477 g | - |
| Ngoại hình | - | - | |
| Màn hình | - | Liquid Retina HD, 10.9 inch, độ phân giải 2360 x 1640 Pixels | - |
| Hệ điều hành | - | iPadOS | - |
| CPU | - | Apple A14 Bionic | - |
| GPU | - | - | |
| Pin | - | Lithium polymer, hoạt động 10 giờ liên tục | - |
| Mã nước | - | - | |
| Serial/ imei | - | - | |
| Camera | - | 12.0 MP | - |
| Quay phim | - | Quay phim 4K | - |
| RAM | - | 4GB | - |
| Bộ nhớ trong | - | 64GB/256GB | - |
| Kết nối | - | Bluetooth v5.2 | - |
| Sim | - | - | |
| Wifi | - | Wifi 6 | - |
| Công nghệ sạc | - | - | |
| GPS | - | - | |
| Tình trạng pin | - | - | |
| Chức năng | - | - | |
| Chipset | - | - | - |