|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
9.990.000đ
|
1.990.000đ
|
--
|
|
Màn hình |
Màn hình Retina LTPO OLED (1000 nits) |
OLED |
- |
|
Kích thước màn hình |
|
1.5 inch |
- |
|
Đường kính mặt |
44mm |
|
- |
|
Hệ điều hành |
WatchOS |
|
- |
|
Kích thước |
44mm x 38mm x 10,7mm |
Dài 38.6mm - Ngang 33.3mm - Dày 11.4mm |
- |
|
Chống nước |
Độ sâu đến 50 mét |
|
- |
|
Dòng máy tương thích |
|
iOS 13 trở lên |
- |
|
Màu |
|
|
- |
|
Chất liệu khung viền |
Nhôm |
|
- |
|
Chất liệu dây đeo |
Cao Su |
|
- |
|
Ngôn ngữ |
|
|
- |
|
Thương hiệu |
Apple Chính hãng |
|
- |
|
Xuất xứ |
|
|
- |
|
Công suất |
|
|
- |
|
Củ loa |
|
|
- |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
- |
|
Serial/ Imei |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Chất liệu |
- |
- |
- |
|
Năm ra mắt |
- |
- |
- |
|
Dung lượng |
- |
- |
- |
|
Nghe, gọi |
- |
- |
- |
|
Đăng ký chính chủ |
- |
- |
- |
|
Cách kiểm tra sim |
- |
- |
- |
|
Lưu ý |
- |
- |
- |
|
CPU |
|
Apple W2 |
- |
|
GPU |
|
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
32GB |
8GB |
- |
|
Băng tần - SIM |
|
|
- |
|
Cổng sạc |
MagSafe |
|
- |
|
Kết nối |
|
|
- |
|
SIM |
|
|
- |
|
Đầu vào |
|
|
- |
|
Đầu ra |
|
|
- |
|
Dòng điện vào |
|
|
- |
|
Dòng điện ra |
|
|
- |
|
Số lượng người dùng |
|
|
- |
|
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
|
Theo dõi sức khỏe |
Chế độ luyện tập, Theo dõi giấc ngủ, Đo nhịp tim, Đếm bước chân, Tính calo tiêu thụ, Tính quãng đường chạy, Đo mức độ stress |
Đếm số bước chân/Đo nhịp tim/Chế độ luyện tập/Tính lượng calories tiêu thụ/Theo dõi giấc ngủ |
- |
|
Tiện ích |
|
|
- |
|
Công nghệ âm thanh |
|
|
- |
|
Tính năng cơ bản |
Hỗ trợ eSIM, Có định vị GPS, Cài ứng dụng, Phát nhạc trên đồng hồ, Chế độ luyện tập, Hiển thị thông báo điện thoại, Màn hình luôn hiển thị, Tùy chỉnh mặt đồng hồ, Nghe gọi trên đồng hồ, Nhận cuộc gọi , Điều khiển chơi nhạc, Kết nối tai nghe |
|
- |
|
Tính năng nâng cao |
|
|
- |
|
Tiện lợi |
|
|
- |
|
Linh hoạt |
|
|
- |
|
Ưu đãi |
|
|
- |
|
Nhà mạng |
|
|
- |
|
Phí gói |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
33g |
26.7g |
- |
|
Phím điều khiển |
|
|
- |
|
Tình trạng máy |
|
|
- |
|
Có thể thay dây |
Có |
|
- |
|
Dung lượng Pin |
Lên đến 18 giờ |
|
- |
|
Loại pin |
|
|
- |
|
Thời gian sạc |
|
|
- |
|
Nguồn ra |
|
|
- |