|
Thông số tổng quan
|
|
Giá
|
3.990.000đ
|
3.990.000đ
|
--
|
|
Màn hình |
|
|
- |
|
Kích thước màn hình |
|
|
- |
|
Đường kính mặt |
|
|
- |
|
Hệ điều hành |
|
|
- |
|
Kích thước |
Chiều cao 0,49–1,09 cm - Chiều rộng 16 cm - Chiều sâu 11,49 cm |
8.6 x 2.2 x 0.8" |
- |
|
Chống nước |
|
|
- |
|
Dòng máy tương thích |
Máy Mac chạy hệ điều hành OS X 10.11 trở lên, iPad chạy iPadOS 13.4 trở lên |
iPad Air 3, iPad Mini 5, iPad Pro 12.9 inch, iPad Pro 10.5 inch, iPad Pro 9.7 inch, iPad Gen 6, Gen 7 |
- |
|
Màu |
|
|
- |
|
Chất liệu khung viền |
|
|
- |
|
Chất liệu dây đeo |
|
|
- |
|
Ngôn ngữ |
|
|
- |
|
Thương hiệu |
|
Apple |
- |
|
Xuất xứ |
|
|
- |
|
Công suất |
|
|
- |
|
Củ loa |
|
|
- |
|
Thời gian sử dụng |
Thời lượng pin sử dụng khoảng một tháng |
|
- |
|
Serial/ Imei |
|
|
- |
|
Mã nước |
|
|
- |
|
Cảm biến |
|
|
- |
|
Chất liệu |
- |
- |
- |
|
Năm ra mắt |
- |
- |
- |
|
Dung lượng |
- |
- |
- |
|
Nghe, gọi |
- |
- |
- |
|
Đăng ký chính chủ |
- |
- |
- |
|
Cách kiểm tra sim |
- |
- |
- |
|
Lưu ý |
- |
- |
- |
|
CPU |
|
|
- |
|
GPU |
|
|
- |
|
Bộ nhớ trong |
|
|
- |
|
Băng tần - SIM |
|
|
- |
|
Cổng sạc |
|
Lightning |
- |
|
Kết nối |
Bluetooth, Lightning, Wireless không dây |
Bluetooth |
- |
|
SIM |
|
|
- |
|
Đầu vào |
|
|
- |
|
Đầu ra |
|
|
- |
|
Dòng điện vào |
|
|
- |
|
Dòng điện ra |
|
|
- |
|
Số lượng người dùng |
|
|
- |
|
Số lượng thiết bị |
|
|
- |
|
Theo dõi sức khỏe |
|
|
- |
|
Tiện ích |
Cảm ứng lực nhấn (Force Touch), Cảm ứng đa điểm (Multi Touch) |
|
- |
|
Công nghệ âm thanh |
|
|
- |
|
Tính năng cơ bản |
|
|
- |
|
Tính năng nâng cao |
|
|
- |
|
Tiện lợi |
|
|
- |
|
Linh hoạt |
|
|
- |
|
Ưu đãi |
|
|
- |
|
Nhà mạng |
|
|
- |
|
Phí gói |
|
|
- |
|
Trọng lượng |
0,230 kg |
0.3 lb |
- |
|
Phím điều khiển |
|
|
- |
|
Tình trạng máy |
|
|
- |
|
Có thể thay dây |
|
|
- |
|
Dung lượng Pin |
|
12 giờ |
- |
|
Loại pin |
|
|
- |
|
Thời gian sạc |
|
|
- |
|
Nguồn ra |
|
|
- |